ST5484E-121-020-00 Cảm biến rung động Metrix Vietnam
Metrix ST5484E-121-020-00 Vietnam, Metrix, Metrix Việt Nam, Metrix Vietnam, đại lý Metrix, sensor, transmitter, signal conditioner, digital proximity system, vibration sensor, cảm biến, cảm biến rung, bộ khuếch đại tín hiệu rung, bộ khuếch đại, bộ chuyển đổi tín hiệu rung, công tắc rung, cảm biến từ, máy đo độ rung cầm tay, portable vibration meter
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị ST5484E-121-020-00 Cảm biến rung động Metrix Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 662636-03 (CC 6106) | Đơn vị điều khiển | Control Unit | Heidenhain Vietnam |
| 669333 BK001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 6AV7881-5AE00-0DA0 | Màn hình cảm ứng | Touch Screen | Siemens Vietnam |
| 6OPZV600 | Ắc quy công nghiệp | Industrial Battery | Enersys Vietnam |
| 6SL3040-1MA01-0AA0 | Bộ điều khiển biến tần | Frequency Inverter Metrix ST5484E-121-020-00 Vietnam | Siemens Vietnam |
| 6SL3040-1MA01-0AA0 | Đơn vị điều khiển | Control Unit | SIEMENS Vietnam |
| 6SL3130-6AE21-0AB | Bộ điều khiển biến tần | Frequency Inverter | Siemens Vietnam |
| 6SL3130-6AE21-0AB1 | Bộ điều khiển biến tần | Frequency Inverter | SIEMENS Vietnam |
| 800-0275 | Trạm thời tiết | Weather Station | Rainwise Vietnam |
| 8049/4P6-1S020-11-00 | Bộ định vị số hóa | Digital Positioner | Schubert & Salzer Vietnam |
| 8049/4P6-1S020-11-00 | Van điều khiển | Control Valve | Schubert Salzer Vietnam |
| 85007274 (AM-02.1) | Bộ điều khiển truyền động | Actuator Control AUMA MATIC | Auma Actuator Vietnam |
| 85M-2600-T | Mô-đun I/O 16 DO | ioPAC 85xx I/O Module, 16 DOs | MOXA Vietnam |
| 86CT | Bộ truyền động đồng bộ kiểu biến áp | Synchro Type 86 Transmitter (Transformer) | Takuwa Vietnam |
| 86DG | Bộ truyền động đồng bộ | Synchro Torque Differential Transmitter | Takuwa Vietnam |
| 86G-20 | Bộ truyền động đồng bộ | Synchro Torque Transmitter Metrix ST5484E-121-020-00 Vietnam | Takuwa Vietnam |
| 9007FTUB4 | Công tắc giới hạn | Limit Switch | Telemecanique Vietnam |
| 91104-011 | Bộ giảm âm | Reducer | Metrix Vietnam |
| 961-2DA0-0C1 | Cảm biến mức siêu âm Echotel® | Ultrasonic Level Sensor | Ametek Vietnam |
Listcode | |||
| 9M1-N11A-010 | Bộ truyền tín hiệu | Transducer | Ametek Vietnam |
| A112NAC230R | Thiết bị báo động | Alarm Device | E2S Vietnam |
| A15BAACBSRC1D4R2FM | Bộ phân tích brix lập trình | Intelligent Programmable Brix Analyzer | Yutech Vietnam |
| A15BAACBSRC1D4R2FM | Thiết bị đo áp suất | Pressure Measurement Device Metrix ST5484E-121-020-00 Vietnam | Yutech Vietnam |
| A70025EX-SS303 | Đơn vị làm mát tủ chống cháy nổ | EX Cabinet Cooler Unit | MEECH Vietnam |
| AB060-010-S2-P2 | Hộp số hành tinh | Planetary Gearbox | Apex Dynamics Vietnam |
| AB7850-F | Bộ truyền thông công nghiệp | Industrial Communication Gateway | HMS Vietnam |
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR) | Prong (EUR) | Mark-10 Vietnam |
| AC1120 | Thiết bị đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| ACAP4 | Giấy in nhiệt | Thermo Printer Paper | Anritsu Vietnam |
| ACD-13A-A/M, 1, A3, TA1 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller. | Shinko Vietnam |
| AC-MC-00-0-B-156718 | Phích cắm bịt kín | Blind Plug. | Euchner Vietnam |
| AC-MC-SB-M-A-157024 | Bộ nối tiếp | Connector. Metrix ST5484E-121-020-00 Vietnam | Euchner Vietnam |
| ACS510-01-03A3-4 | Biến tần ACS510 | ACS510 AC Drive. | ABB Vietnam |
| ACS880-01-293A3 | Biến tần ACS880 | ACS880 AC Drive. | ABB Vietnam |
| AC-SP-A0-SJ-097645 | Phích cắm an toàn | Safety Plug | Euchner Vietnam |
| AD-TV 300 GS | Bộ khuếch đại cách ly | Isolation-Amplifier | ADAMCZEWSKI Vietnam |
| AG2400-+TP025S-MF2-64 | Bộ truyền động tuyến tính | Linear Actuator | Beckhoff Vietnam |
| Air hose Ø12 | Ống khí đường kính 12mm | Air Hose Ø12 | Korea Hoist Vietnam |
| Air unit F.R | Đơn vị khí di chuyển | Air Unit (Traveling 3M, Traversing 6M) | Korea Hoist Vietnam |
| AL105NXAC230AA0A1R/A | Loa báo động AC | AC Alarm Sounder | E2S Vietnam |
| ALMAGWP-F-50-0-5-IN-1.6-65-0-AC-2-NX-NN-NN | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter | Smartmeasurement Vietnam |
| ALMAGWP-F-80-0-5-IN-1.6-65-0-AC-2-NX-NN-NN | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Electromagnetic Flowmeter Metrix ST5484E-121-020-00 Vietnam | Smartmeasurement Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.