NPort S9450I-2M-ST-WV-T Máy chủ thiết bị nối tiếp quang Moxa Vietnam
Moxa NPort S9450I-2M-ST-WV-T Vietnam, Moxa, Moxa Vietnam, Moxa Việt Nam, đại lý Moxa, bộ chuyển đổi tín hiệu, bộ chuyển mạch, ethernet switch, converter
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị NPort S9450I-2M-ST-WV-T Máy chủ thiết bị nối tiếp quang Moxa Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| CES-AZ-AES-02B-104775 | Đơn vị đánh giá | Evaluation Unit | Euchner Vietnam |
| 13088590066 (DTS 8541E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 13088490825 (DTS 8441E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 13888249055 (DTS 6201C) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| CDBR-4045D | Đơn vị phanh | Brake Unit | YASKAWA Vietnam |
| DOM-09215sl14 | Động cơ bên ngoài | External Motor | Dongkun Vietnam |
| DS2-160BO54W-25-5-AOB-2-MTL-KAN-CO-O+AH1 | Động cơ DS2 | DS2 Motor | Baumuller Vietnam |
| PMD75B-AABADBH37CCGSAJA1D-VD | Đồng hồ đo áp suất | Pressure Transmitter | Endress Hauser Vietnam |
| EJA120E-JES4J-712EC | Đồng hồ đo áp suất chênh lệch | Differential Pressure Transmitter Moxa NPort S9450I-2M-ST-WV-T Vietnam | YOKOGAWA Vietnam |
| RA25ADD | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0025B0DD120010010F | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040A0DD123450010R | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040B0DD120010010R | Đồng hồ đo lưu lượng | Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0025B0DDR40010020F | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0040A0DDR43450020R | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| RSA0025B0S2M33450010R | Đồng hồ đo lưu lượng dầu nặng | Heavy Oil Flow Meter | Nitto Seiko Vietnam |
| FT-3400-100-1C32 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| FT-3500-21C-1F62 | Đồng hồ đo lưu lượng điện từ chèn | Insertion Electromagnetic Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-00-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-B2-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-D4-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-E5-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-XX-122X | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
Listcode Moxa NPort S9450I-2M-ST-WV-T Vietnam | |||
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR) | Prong (EUR) | Mark-10 Vietnam |
| BT 46 | Giá đỡ góc phải cho cảm biến 46 series | Right Angle Mounting Bracket | Leuze Vietnam |
| BPS 348i SM 100 | Hệ thống định vị mã vạch | Bar Code Positioning System | Leuze Vietnam |
| HD35APW | Hệ thống ghi dữ liệu không dây | Wireless Data Logger System | Senseca Vietnam |
| MGB2-L2H-BR-U-S0-DB-L-161777 | Hệ thống khóa an toàn MGB2 | MGB2 Safety Locking System | Euchner Vietnam |
| BE41-210003 | Hộp công tắc giới hạn techno-polymer | Techno-polymer Limit Switch Box | MAX-AIR Vietnam |
| AB060-010-S2-P2 | Hộp số hành tinh | Planetary Gearbox | Apex Dynamics Vietnam |
| AC1093 | Hub USB gắn khung thử | USB Hub for Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-5 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| G1061 | Kẹp cưới tự siết chặt | Self-Tightening Wedge Grip | Mark-10 Vietnam |
| KR 2212-20A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump Moxa NPort S9450I-2M-ST-WV-T Vietnam | Kwangjin Vietnam |
| KR2202-25A-10A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| CanNeed-STR-100-M | Khung chính máy lột mối hàn | Seam Stripper Mainframe | Canneed Vietnam |
| F505-IMT | Khung thử lực tự động hóa | Motorized Force Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| Fluke-368-FC | Kìm đo dòng điện không tiếp xúc | Clamp Meter (Non-Contact) | FLUKE Vietnam |
| Fluke-376-FC | Kìm đo dòng điện thông minh | Clamp Meter (Smart) | FLUKE Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram | Tungsten Needle (details unclear) | Canneed Vietnam |
| AL105NXAC230AA0A1R/A | Loa báo động AC | AC Alarm Sounder | E2S Vietnam |
| E2xL15FV100AN1A1B | Loa công nghiệp chống cháy nổ | Explosion-Proof Line Loudspeaker | E2S Vietnam |
| E2xL25FV100AN1A1B | Loa công nghiệp chống cháy nổ | Explosion-Proof Line Loudspeaker | E2S Vietnam |
| 18611600032 | Lọc quạt làm mát | Standard filter mat for PF(A) 4x.000 | Pfannenberg Vietnam |
| Canneed-CSM-207 | Máy đo độ dày vỏ kim loại | Metal Can Thickness Gauge | Canneed Vietnam |
| CanNeed-Seam Sight-P | Máy đo mối hàn tự động di động | Portable Full Automatic Seam Monitor | Canneed Vietnam |
Listcode | |||
| SDR112-NNN | Máy ghi dữ liệu | Data Recorder | Samwontech Vietnam |
| SDR106-NNN | Máy ghi dữ liệu kỹ thuật số | Digital Recorder | Samwon Vietnam |
| SDR112E-NA2N | Máy ghi dữ liệu kỹ thuật số | Digital Recorder | Samwontech Vietnam |
| SDR112E-NNN | Máy ghi dữ liệu kỹ thuật số | Digital Recorder | Samwontech Vietnam |
| SDR112-NNN | Máy ghi dữ liệu kỹ thuật số | Digital Recorder | Samwontech Vietnam |
| SP-3300D | Máy phun sương | Mist Sprayer | Sanko Vietnam |
| ESM-2H201-085620 | Mô-đun an toàn | Safety Module | Euchner Vietnam |
| ESM-BA201-085610 | Mô-đun an toàn | Safety Module | Euchner Vietnam |
| ESM-BA201P-097226 | Mô-đun an toàn | Safety Module Moxa NPort S9450I-2M-ST-WV-T Vietnam | Euchner Vietnam |
| ESM-BA301-085613 | Mô-đun an toàn | Safety Module | Euchner Vietnam |
| IS-MB1-R/R | Mô-đun báo động chống cháy nô | Explosion-Proof Alarm Module | E2S Vietnam |
| IS-MB1-R/R | Mô-đun báo động chống cháy nổ | Explosion-Proof Alarm Module | E2S Vietnam |
| MGB-E-A-100465 | Mô-đun cửa thoát hiểm | Gate Box Escape Release Module | Euchner Vietnam |
| MGB2-L1-MLI-U-Y0000-BJ-136776 | Mô-đun khóa (Ghi chú: 172645 là mã nội bộ, mã đặt hàng đúng là 136776) | Locking Module (Note: 172645 is internal code, correct order ID is 136776) | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AD3A1-S9-L-156001 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AB6A1-S1-R-109764 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AB6A1-S1-L-117068 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AA6A1-S3-R-110585 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AA6A1-S3-L-110586 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AA1A2-S1-R-112597 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AA1A2-S1-L-112599 | Mô-đun khóa cửa an toàn | Guard Locking Module | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AA6A1-S5-R-114235 | Mô-đun khóa cửa an toàn với nút bật | Guard Locking Module with Enabling Switch | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AC6A1-S1-R-110498 | Mô-đun khóa cửa an toàn với nút dừng khẩn cấp | Guard Locking Module with E-Stop | Euchner Vietnam |
| MGB-L1-APA-AC6A1-S1-L-110499 | Mô-đun khóa cửa an toàn với nút dừng khẩn cấp | Guard Locking Module with E-Stop Moxa NPort S9450I-2M-ST-WV-T Vietnam | Euchner Vietnam |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.