NV-120Hv Bộ hiển thị New-Cosmos Vietnam
New-Cosmos NV-120Hv Vietnam, New-Cosmos NV-120Sx Vietnam, New Cosmos, New Cosmos Việt Nam, New Cosmos Vietnam, Đại lý New Cosmos, gas detection, gas detector, dò khí gas, dò khí độc, sensor, gas, máy đo bụi, máy đo bụi thép, oil steel dust, steel dust, đo khí Cl2, máy đo khí Co2, Máy đo khí CO,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị NV-120Hv Bộ hiển thị New-Cosmos Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 2500-0-0-0-0-0-1 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |
| 40B-96-5-10-RR-R0-3-0-1 F027945 | Bộ điều khiển nhiệt độ | Temperature Controller | Gefran Vietnam |
| 1436287 | Đinh tán đầu đai | Rivet Nut Stud Head | GESIPA Vietnam |
| MTS M1C 528VL M02/N SC F | Cảm biến từ tính gia tăng | Incremental Magnetic Sensor | Givi Misure Vietnam |
| VI518 230/05-100-UR2 | Bộ hiển thị số đơn trục | Single-Axis Digital Readout | Givi Misure Vietnam |
| PA990529004 | Bộ pin dự phòng | Battery Unit | Glamox Vietnam |
| 588228781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| 588248781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| 1445801260 1445 Z 4500HF 840 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| PA990529004 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| SP-19596514 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| SP-19596514 | Bộ pin dự phòng Ni-Cd | Spare Ni-Cd Battery | Glamox Vietnam |
| NGA4120065HS0BA | Ắc quy gel VRLA 12V 65Ah | VRLA Gel Battery 12V 65Ah | GNB Sonnenschein Vietnam |
| GFS-86U-NPIKG | Công tắc áp suất chênh lệch không khí | Air Differential Pressure Switch | Greystone Vietnam |
| CMD5B1000 | Bộ phát hiện CO | Carbon Monoxide Detector New-Cosmos NV-120Hv Vietnam | Greystone Vietnam |
| DSD240 | Cảm biến áp suất chênh lệch | Differential Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| HTDTB212E006 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ ống dẫn | Duct Humidity/Temperature Transmitter | Greystone Vietnam |
| DSD240 | Cảm biến khói trong đường ống | Duct Smoke Detector | Greystone Vietnam |
| TSAPA20D | Cảm biến nhiệt độ ống dẫn/nhúng | Duct/Immersion Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| CEDTB00 | Bộ điều khiển môi trường | Environmental Controller | Greystone Vietnam |
| GFS-83U-NPIKG | Cảm biến lưu lượng | Flow Sensor | Greystone Vietnam |
| IAQRM5XV | Cảm biến chất lượng không khí trong nhà | Indoor Air Quality Sensor | Greystone Vietnam |
| IAQRM6FC | Cảm biến chất lượng không khí trong nhà | Indoor Air Quality Sensor | Greystone Vietnam |
Listcode New-Cosmos NV-120Hv Vietnam | |||
| ELPB1250PX | Cảm biến ánh sáng | Light Sensor | Greystone Vietnam |
| ELPB2500PS | Cảm biến áp suất thấp | Low Pressure Transducer | Greystone Vietnam |
| ELPF0250PX | Cảm biến áp suất thấp | Low Pressure Transducer | Greystone Vietnam |
| DST-1.0 | Ống lấy mẫu kim loại | Metal Sampling Tube | Greystone Vietnam |
| CMD5B1000T24 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB06S15 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB06S15 | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| DPB073VB | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| GLPS-D | Cảm biến áp suất | Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| CERMC00 | Cảm biến CO2 phòng | Room Carbon Dioxide Sensor | Greystone Vietnam |
| HAHTRC2LV | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ phòng | Room Humidity/Temperature Transmitter | Greystone Vietnam |
| HTRC2NI | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ phòng | Room Humidity/Temperature Transmitter | Greystone Vietnam |
| TSRC20 | Cảm biến nhiệt độ phòng | Room Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| HSDTA220 | Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm | Temperature and Humidity Sensor | Greystone Vietnam |
| T2-1/2N4P | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor New-Cosmos NV-120Hv Vietnam | Greystone Vietnam |
| TE200AS20 | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| TSAPA20D | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| TSAPA24D | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
| TXAPA12DA003 | Bộ truyền tín hiệu nhiệt độ | Temperature Transmitter | Greystone Vietnam |
| CMD5B1000 | Cảm biến carbon monoxide gắn tường | Wall Mount Carbon Monoxide Detector | Greystone Vietnam |
| HTX2WFC1MSP1N | Cảm biến nhiệt độ gắn tường | Wall Mount Temperature Sensor | Greystone Vietnam |
Listcode | |||
| WLDC100C005 | Cảm biến nước dẫn điện | Water Detector (Conductivity) | Greystone Vietnam |
| LXV525.99E11501 | Bộ điều khiển SC4500 với Prognosys | SC4500 Controller with Prognosys | Hach Vietnam |
| ISENA38101 | Điện cực chọn lọc ion natri | Sodium Ion Selective Electrode (ISE) | Hach Vietnam |
| LXV423.99.10000 | Cảm biến độ đục Solitax t-line | Solitax t-line sc Turbidity Sensor | Hach Vietnam |
| LXV418.99.90002 | Cảm biến UVAS plus sc | UVAS plus sc UV Sensor | Hach Vietnam |
| LXV418.99.90002 | Thiết bị đo nước | Water Measurement Device | Hach Vietnam |
| LXV423.99.10000 | Thiết bị đo nước | Water Measurement Device | Hach Vietnam |
| FG-101B | Thiết bị kiểm tra hàn | Soldering Tester | Hakko Vietnam |
| DTX-2000 | Máy đo lực căng | Tension Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| ETB-500 | Thước đo lực căng | Tension Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| FS1-200 | Cảm biến lực căng | Tension Sensor New-Cosmos NV-120Hv Vietnam | Hans-schmidt Vietnam |
| DHT-3 | Máy đo độ ẩm vải | Textile Moisture Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| D-2010-V + E50 | Thiết bị đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| DX2-3000-EDM-G | Thiết bị đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| J-200-E | Thước đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.