F-1100-10-C3-1221 Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn Onicon Vietnam
Onicon F-1100-10-C3-1221 Vietnam, Onicon, Onicon Vietnam, Onicon Việt Nam, đại lý Onicon, flow meter, đồng hồ đo lưu lượng, thiết bị đo, cảm biến đo, sensor,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị F-1100-10-C3-1221 Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn Onicon Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-24D-35 | Van solenoid trực tiếp | Direct Acting Solenoid Valve | Bifold (Rotork) Vietnam |
| PV 6214-K | Van điều khiển PV 6214-K | PV 6214-K Control Valve | RTK Vietnam |
| Camflex II 35-35712 DN150 PN16 | Van điều khiển Camflex II | Camflex II Control Valve | Masoneilan Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| AS-5 (SUS) 50A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| 72200007 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valpres Vietnam |
| 72200008 | Van công nghiệp | Industrial Valve Onicon F-1100-10-C3-1221 Vietnam | Valpres Vietnam |
| K35AG0 | Trạm tay gắn tường công nghiệp 5 bên | Industrial Indoor Wall Mount Handset Station | Interking Vietnam |
| HBM-120832 | Trạm điều khiển cầm tay với bánh xe | Hand-Held Pendant Station with Handwheel | Euchner Vietnam |
| HBM-111711 | Trạm điều khiển cầm tay với bánh xe | Hand-Held Pendant Station with Handwheel | Euchner Vietnam |
| HBAS-094594 | Trạm điều khiển cầm tay an toàn | Hand-Held Pendant Station | Euchner Vietnam |
| HBAS-099105 | Trạm điều khiển cầm tay an toàn | Hand-Held Pendant Station | Euchner Vietnam |
| ZSM2200-111914 | Trạm điều khiển cầm tay | Hand-Held Pendant Station | Euchner Vietnam |
| MSM-1-P-CA-PPP-A9-127040 | Tiểu mô-đun | Submodule | Euchner Vietnam |
| MSM-1-R-CKS2-FLX-00Q0FS-J1-168595 | Tiểu mô-đun | Submodule | Euchner Vietnam |
| T40-LT-15-SF0-0 | Thước đo nhiệt độ pyrometer | Temperature Pyrometer | Fluke Process Instrument Vietnam |
| RAYR3IPLUSNBT2ML | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại laser | Laser IR Thermometer | Fluke Process Instrument Vietnam |
| MTT01-100 | Thước đo mô-men xoắn nắp | Cap Torque Tester | Mark-10 Vietnam |
| M5-2000 | Thước đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
Listcode Onicon F-1100-10-C3-1221 Vietnam | |||
| ASM134SF132 | Thiết bị truyền động cánh chắn | Damper Actuator | Sauter Vietnam |
| 100-UP 3000KT | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device Onicon F-1100-10-C3-1221 Vietnam | UE Systems Vietnam |
| ULTRAPROBE 10,000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 100 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 15,000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 2000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 201 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 3000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 401 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| ULTRAPROBE 9000 | Thiết bị phát hiện siêu âm | Ultrasonic Detection Device | UE SYSTEMS Vietnam |
| Canneed-L-100 | Thiết bị kiểm tra độ tinh khiết CO2 | CO2 Purity Tester | Canneed Vietnam |
| 88184.03473 | Thiết bị đo lường Ametek | Ametek Measurement Device | Ametek Vietnam |
| AC1120 | Thiết bị đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| M3-10 | Thiết bị đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| INDIGO201 1A0A | Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Transmitter | Vaisala Vietnam |
| Fluke-1537 | Thiết bị đo cách điện | Insulation Resistance Tester | FLUKE Vietnam |
| 119350-51 | Thiết bị đo áp suất | Pressure Measurement Device | Ametek Vietnam |
| BEXCS110L2DPFAC230AB1P1R/R | Thiết bị báo động kết hợp | Combined Alarm Device | E2S Vietnam |
| BEXBG05DPDC024AB1A1R/B | Thiết bị báo động DC | DC Alarm Device | E2S Vietnam |
| SON4DC24R/B | Thiết bị báo động DC | DC Alarm Device Onicon F-1100-10-C3-1221 Vietnam | E2S Vietnam |
| IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | Thiết bị báo động chống cháy nổ | Explosion-Proof Alarm Device | E2S Vietnam |
| A112NAC230R | Thiết bị báo động | Alarm Device | E2S Vietnam |
Listcode | |||
| SP77-0002 | Thiết bị báo động | Alarm Device | E2S Vietnam |
| SP1021 | Tấm lắp ráp giá đỡ | Carrier Plate Assembly for EL Model 07 | Kinetrol Vietnam |
| MSI-TR1B-01 | Rơ-le an toàn | Safety Relay | Leuze Vietnam |
| LCA-4TR-14-160-AP-156500 | Rèm ánh sáng an toàn | Light Curtain | Euchner Vietnam |
| MLC500T30-1350 | Rào chắn ánh sáng an toàn | Safety Light Curtain | Leuze Vietnam |
| MLC510R30-1350.1 PN 68026313 | Rào chắn ánh sáng an toàn | Safety Light Curtain | Leuze Vietnam |
| MLC510R30-2100 PN 68001321 | Rào chắn ánh sáng an toàn | Safety Light Curtain | Leuze Vietnam |
| MLC510R40-450 PN 68001404 | Rào chắn ánh sáng an toàn | Safety Light Curtain | Leuze Vietnam |
| DTFS 6041 | Quạt làm mát | Cooling Fan | Pfannenberg Vietnam |
| 18611600036 | Quạt làm mát | Cooling Fan | Pfannenberg Vietnam |
| 119350-51 | Quạt không chổi than | Brushless Blower | Ametek Vietnam |
| DB-105S | Quạt công nghiệp | Industrial Fan Onicon F-1100-10-C3-1221 Vietnam | Dongkun Vietnam |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.