F-1100-10-D4-1221 Đồng hồ đo lưu lượng turbine Onicon Vietnam
Onicon F-1100-10-D4-1221 vietnam, Onicon, Onicon Vietnam, Onicon Việt Nam, đại lý Onicon, flow meter, đồng hồ đo lưu lượng, thiết bị đo, cảm biến đo, sensor,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị F-1100-10-D4-1221 Đồng hồ đo lưu lượng turbine Onicon Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| EP2338-1001 | Mô-đun I/O EtherCAT | EtherCAT I/O Module | Beckhoff Vietnam |
| EP2339-0022 | Mô-đun I/O EtherCAT | EtherCAT I/O Module | Beckhoff Vietnam |
| EP3204-0002 | Mô-đun I/O EtherCAT | EtherCAT I/O Module | Beckhoff Vietnam |
| EP3744-1041 | Mô-đun I/O EtherCAT | EtherCAT I/O Module | Beckhoff Vietnam |
| EP6224-3022 | Mô-đun I/O EtherCAT | EtherCAT I/O Module | Beckhoff Vietnam |
| EP6228-3032 | Mô-đun I/O EtherCAT | EtherCAT I/O Module Onicon F-1100-10-D4-1221 vietnam | Beckhoff Vietnam |
| IE1011 | Mô-đun I/O EtherCAT | EtherCAT I/O Module | Beckhoff Vietnam |
| 85M-2600-T | Mô-đun I/O 16 DO | ioPAC 85xx I/O Module, 16 DOs | MOXA Vietnam |
| 172323-01 | Mô-đun giám sát rung động | Vibration Monitoring Module | Bently Nevada Vietnam |
| 172362-01 | Mô-đun giám sát rung động | Vibration Monitoring Module | Bently Nevada Vietnam |
| EL3403-0010 | Mô-đun đo năng lượng | Energy Measurement Module | Beckhoff Vietnam |
| EL5101 | Mô-đun đếm xung | Incremental Encoder Interface | Beckhoff Vietnam |
| KL1114 | Mô-đun đầu vào kỹ thuật số | Digital Input Module | Beckhoff Vietnam |
| EL3024 | Mô-đun đầu vào analog | Analog Input Module | Beckhoff Vietnam |
| KL3054 | Mô-đun đầu vào analog | Analog Input Module | Beckhoff Vietnam |
| EL2024 | Mô-đun đầu ra kỹ thuật số | Digital Output Module | Beckhoff Vietnam |
| EL2522 | Mô-đun đầu ra kỹ thuật số | Digital Output Module | Beckhoff Vietnam |
| EL2889 | Mô-đun đầu ra kỹ thuật số | Digital Output Module | Beckhoff Vietnam |
| EL4038 | Mô-đun đầu ra analog | Analog Output Module | Beckhoff Vietnam |
| EL4112 | Mô-đun đầu ra analog | Analog Output Module | Beckhoff Vietnam |
| EL4732 | Mô-đun đầu ra analog | Analog Output Module | Beckhoff Vietnam |
| EL6224 | Mô-đun đầu ra analog | Analog Output Module | Beckhoff Vietnam |
| MGB-E-A-100465 | Mô-đun cửa thoát hiểm | Gate Box Escape Release Module Onicon F-1100-10-D4-1221 vietnam | Euchner Vietnam |
Listcode Onicon F-1100-10-D4-1221 vietnam | |||
| IS-MB1-R/R | Mô-đun báo động chống cháy nổ | Explosion-Proof Alarm Module | E2S Vietnam |
| IS-MB1-R/R | Mô-đun báo động chống cháy nô | Explosion-Proof Alarm Module | E2S Vietnam |
| ESM-2H201-085620 | Mô-đun an toàn | Safety Module | Euchner Vietnam |
| ESM-BA201-085610 | Mô-đun an toàn | Safety Module | Euchner Vietnam |
| ESM-BA201P-097226 | Mô-đun an toàn | Safety Module | Euchner Vietnam |
| ESM-BA301-085613 | Mô-đun an toàn | Safety Module | Euchner Vietnam |
| PPH-204 | Máy xem độ căng Polariscope | Polariscope Strain Viewer – NXG | Presto Vietnam |
| PPS-400 | Máy phân cực Polariscope | Polariscope-Dx for PET & Preform | Presto Vietnam |
| PBCC-1000 (C) | Máy kiểm tra nén hộp (máy tính + số) | Box Compression Tester | Presto Vietnam |
| CanNeed-Seam Sight-P | Máy đo mối hàn tự động di động | Portable Full Automatic Seam Monitor | Canneed Vietnam |
| DTX-2000 | Máy đo lực căng | Tension Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| Canneed-CSM-207 | Máy đo độ dày vỏ kim loại | Metal Can Thickness Gauge | Canneed Vietnam |
| DHT-3 | Máy đo độ ẩm vải | Textile Moisture Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| NPort S9450I-2M-ST-WV-T | Máy chủ thiết bị nối tiếp quang | Serial Device Server with Fiber | Moxa Vietnam |
| NPort 5130 | Máy chủ thiết bị 1 cổng | 1-Port Device Server | MOXA Vietnam |
| PRC-5A4 | Ly hợp | Tension Controller | Pora Vietnam |
| 18611600032 | Lọc quạt làm mát | Standard filter mat for PF(A) 4x.000 | Pfannenberg Vietnam |
| E2xL15FV100AN1A1B | Loa công nghiệp chống cháy nổ | Explosion-Proof Line Loudspeaker | E2S Vietnam |
| E2xL25FV100AN1A1B | Loa công nghiệp chống cháy nổ | Explosion-Proof Line Loudspeaker | E2S Vietnam |
| AL105NXAC230AA0A1R/A | Loa báo động AC | AC Alarm Sounder Onicon F-1100-10-D4-1221 vietnam | E2S Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram | Tungsten Needle (details unclear) | Canneed Vietnam |
| Fluke-376-FC | Kìm đo dòng điện thông minh | Clamp Meter (Smart) | FLUKE Vietnam |
| Fluke-368-FC | Kìm đo dòng điện không tiếp xúc | Clamp Meter (Non-Contact) | FLUKE Vietnam |
Listcode Onicon F-1100-10-D4-1221 vietnam | |||
| F505-IMT | Khung thử lực tự động hóa | Motorized Force Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| CanNeed-STR-100-M | Khung chính máy lột mối hàn | Seam Stripper Mainframe | Canneed Vietnam |
| KR 2212-20A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| KR2202-25A-10A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| G1061 | Kẹp cưới tự siết chặt | Self-Tightening Wedge Grip | Mark-10 Vietnam |
| AC1093 | Hub USB gắn khung thử | USB Hub for Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| AB060-010-S2-P2 | Hộp số hành tinh | Planetary Gearbox | Apex Dynamics Vietnam |
| BE41-210003 | Hộp công tắc giới hạn techno-polymer | Techno-polymer Limit Switch Box | MAX-AIR Vietnam |
| MGB2-L2H-BR-U-S0-DB-L-161777 | Hệ thống khóa an toàn MGB2 | MGB2 Safety Locking System | Euchner Vietnam |
| 3500/22M-01-01-00 | Hệ thống giám sát rung động 3500/22M | 3500/22M Transient Data Interface Onicon F-1100-10-D4-1221 vietnam | Bently Nevada Vietnam |
| 1900/65A-01-01-03-00-00 | Hệ thống giám sát rung động 1900/65A | 1900/65A General Purpose Equipment Monitor | Bently Nevada Vietnam |
| HD35APW | Hệ thống ghi dữ liệu không dây | Wireless Data Logger System | Senseca Vietnam |
| BPS 348i SM 100 | Hệ thống định vị mã vạch | Bar Code Positioning System | Leuze Vietnam |
| ACAP4 | Giấy in nhiệt | Thermo Printer Paper | Anritsu Vietnam |
| BT 46 | Giá đỡ góc phải cho cảm biến 46 series | Right Angle Mounting Bracket | Leuze Vietnam |
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR) | Prong (EUR) | Mark-10 Vietnam |
| F-1100-00-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-B2-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-D4-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-E5-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-XX-122X | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.