F-5506-3116-3009 Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng Onicon Vietnam
Onicon F-5506-3116-3009 Vietnam, Onicon, Onicon Vietnam, Onicon Việt Nam, đại lý Onicon, flow meter, đồng hồ đo lưu lượng, thiết bị đo, cảm biến đo, sensor,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị F-5506-3116-3009 Đồng hồ đo lưu lượng khối nhiệt nối thẳng Onicon Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 1000*3000 BRACKET | Khung lắp đặt | Mounting Bracket | Anhyup Electronics Vietnam |
| CanNeed-STR-100-M | Khung chính máy lột mối hàn | Seam Stripper Mainframe | Canneed Vietnam |
| KR2202-25A-10A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| KR 2212-20A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| 557-130-199 | Khớp nối quay | Rotary Union | DEUBLIN Vietnam |
| 557-130-198 | Khớp nối quay | Rotary Union | DEUBLIN Vietnam |
| G1061 | Kẹp cưới tự siết chặt | Self-Tightening Wedge Grip | Mark-10 Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-5 (SUS) 50A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Joint xoay thép không gỉ | Stainless Steel Swivel Joint | Showa Giken Vietnam |
| AC1093 | Hub USB gắn khung thử | USB Hub for Test Frame | Mark-10 Vietnam |
| GS-160.3 | Hộp số xoay | Swivel Gearbox | Auma Gear Vietnam |
| GS-160.3 | Hộp số xoay | Swivel Gearbox | Auma Gear Vietnam |
| SP075S-MF1-10-1E1-2S | Hộp số hành tinh SP+ | SP+ Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| SP140F-MF2-35-0G0-2S | Hộp số hành tinh SP+ | SP+ Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| AB060-010-S2-P2 | Hộp số hành tinh | Planetary Gearbox | Apex Dynamics Vietnam |
| AB060-010-S2-P2 | Hộp số hành tinh | Planetary Gearbox | Apex Dynamics Vietnam |
| DLS-423-I | Hộp số giảm tốc | Reduction Gearbox | Andantex Vietnam |
Listcode Onicon F-5506-3116-3009 Vietnam | |||
| HG075S-MF1-10-6E1-1K00 | Hộp số giảm tốc | Low Backlash Planetary Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| VS+080S-MF1-40-1K1-1K-B | Hộp số giảm tốc | Gearbox | Wittenstein Vietnam |
| BE41-210003 | Hộp công tắc giới hạn techno-polymer | Techno-polymer Limit Switch Box | MAX-AIR Vietnam |
| SQN120E-10X23L7 | Hộp công tắc giới hạn | Limit Switch Box | Soldo Vietnam / Rotork Vietnam |
| MG50-2ME | Hệ thống trộn khí | Gas Mixer System | Wittgas Vietnam |
| KM60-2ME | Hệ thống trộn khí | Gas Mixer System | Wittgas Vietnam |
| BXR-14-10-038-24V-35DIN | Hệ thống phanh | Brake System | Miki Pulley Vietnam |
| BXR-14-10-038-24V-35DIN | Hệ thống phanh | Brake System | Miki Pulley Vietnam |
| MS-300/729H/HS/INV | Hệ thống lọc bụi | Dust Collection System | Duclean Vietnam |
| LCT Carton Tester System | Hệ thống kiểm tra thùng carton | Laboratory Carton Tester System | RDM Test Vietnam |
| GAWIS 4D AGR TC225 | Hệ thống kiểm tra chai 4D | 4D Bottle Inspection System | AGR Vietnam |
| MGB2-L2H-BR-U-S0-DB-L-161777 | Hệ thống khóa an toàn MGB2 | MGB2 Safety Locking System | Euchner Vietnam |
| 3500/22M-01-01-00 | Hệ thống giám sát rung động 3500/22M | 3500/22M Transient Data Interface | Bently Nevada Vietnam |
| 1900/65A-01-01-03-00-00 | Hệ thống giám sát rung động 1900/65A | 1900/65A General Purpose Equipment Monitor | Bently Nevada Vietnam |
| 5877B0 | Hệ thống giám sát quy trình cao cấp | High-End Process Monitoring System | Kistler Instrument Vietnam |
| WIOM350S (L100) | Hệ thống giám sát nước trong dầu | Water in Oil Monitoring System | Hollinsys Vietnam |
| HD35APW | Hệ thống ghi dữ liệu không dây | Wireless Data Logger System | Senseca Vietnam |
Listcode | |||
| SYS-10-1110-01O1 | Hệ thống đo BTU | BTU Measurement System | Onicon Vietnam |
| SYS-10-1120-01O1 | Hệ thống đo BTU | BTU Measurement System | Onicon Vietnam |
| Sys-10-1310-01O1 | Hệ thống đo BTU | BTU Measurement System | Onicon Vietnam |
| Sys-10-2111-01O1 | Hệ thống đo BTU | BTU Measurement System | Onicon Vietnam |
| BPS 348i SM 100 | Hệ thống định vị mã vạch | Bar Code Positioning System | Leuze Vietnam |
| CRATE-GAWAF | Hệ thống điều khiển AGR | AGR Control System | AGR Vietnam |
| CRATE | Hệ thống điều khiển AGR | AGR Control System | AGR Vietnam |
| 570500 | Hệ thống cửa an toàn không tiếp xúc | Non-Contact Safety Gate System | Pilz Vietnam |
| ACAP4 | Giấy in nhiệt | Thermo Printer Paper | Anritsu Vietnam |
| BT 46 | Giá đỡ góc phải cho cảm biến 46 series | Right Angle Mounting Bracket | Leuze Vietnam |
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR) | Prong (EUR) | Mark-10 Vietnam |
| AC1120 | Dụng cụ prong (EUR) | Prong (EUR) | Mark-10 Vietnam |
| T3DMM6-5-ND | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số RMS | True RMS Digital Multimeter | Teledyne LeCroy Vietnam |
| T3DMM6-5-ND (List#2) | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số RMS | True RMS Digital Multimeter | Teledyne LeCroy Vietnam |
| ULM-53N-06-G-I -G-M | Đồng hồ đo mức siêu âm | Ultrasonic Level Meter | Dinel Vietnam |
| F-2604-110-1100 | Đồng hồ đo lưu lượng vortex nối thẳng | Inline Vortex Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-00-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-00-D4-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-B2-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |
| F-1100-10-C3-1221 | Đồng hồ đo lưu lượng turbine chèn đơn | Single Turbine Insertion Flow Meter | Onicon Vietnam |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.