UCD-EIC1B-1213-HFS0-PRM Bộ mã hóa tuyệt đối đa vòng Posital Fraba Vietnam
Posital UCD-EIC1B-1213-HFS0-PRM, Posital, Posital Vietnam, Posital Việt Nam, đại lý Posital, encoder, bộ mã hóa quang, bộ chuyển đổi tín hiệu, converter, bộ điều khiển, controller
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị UCD-EIC1B-1213-HFS0-PRM Bộ mã hóa tuyệt đối đa vòng Posital Fraba Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| T77530-10 | Cảm biến tốc độ | Speed Sensor | A.I.Tek Vietnam |
| ACS510-01-03A3-4 | Biến tần ACS510 | ACS510 AC Drive | ABB Vietnam |
| ACS880-01-293A3 | Biến tần ACS880 | ACS880 AC Drive | ABB Vietnam |
| CAC1008000 | Thiết bị phân tích rung động | Vibration Analyzer | Acoem Vietnam |
| CAC1008000 (Wireless Triaxial) | Cảm biến rung động ba trục không dây | Wireless Triaxial Vibration Sensor | Acoem Vietnam |
| AD-TV 300 GS | Bộ khuếch đại cách ly | Isolation-Amplifier | ADAMCZEWSKI Vietnam |
| (Phụ kiện) Ceiling mount bracket | Giá đỡ trần cho đèn High Bay | Ceiling Mount Bracket | AGC Lighting Vietnam |
| HB28-150 | Đèn High Bay LED 150W | LED High Bay Light 150W | AGC Lighting Vietnam |
| GAWIS 4D AGR TC225 | Hệ thống kiểm tra chai 4D | 4D Bottle Inspection System Posital UCD-EIC1B-1213-HFS0-PRM | AGR Vietnam |
| 6500275 | Thiết bị điều khiển AGR | AGR Control Device | AGR Vietnam |
| K225004 | Thiết bị điều khiển AGR | AGR Control Device | AGR Vietnam |
| CRATE | Hệ thống điều khiển AGR | AGR Control System | AGR Vietnam |
| CRATE-GAWAF | Hệ thống điều khiển AGR | AGR Control System | AGR Vietnam |
| 6235033 | Thiết bị AGR | AGR Device | AGR Vietnam |
| C225-AF | Thiết bị điều khiển C225-AF | C225-AF Control Device | AGR Vietnam |
| 6500275 | Thiết bị hiệu chuẩn độ dày | Calibration Gauge | AGR Vietnam |
| NW20-PTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và hóa chất) | Flow Meter (for water and chemical fluids) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| NW10-NTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và nước nóng) | Flow Meter (for water and hot water) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| OF05ZZT-AR | Cảm biến dòng vi mô | Microstream Sensor | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| TBX30/R4 | Đồng hồ đo lưu lượng khí tua-bin | Turbine Gas Meter | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| 1756-L83E CPU | Bộ xử lý trung tâm PLC | CPU PLC | Allen Bradley Vietnam |
| 2080-LC50-24QWB | Bộ điều khiển PLC Micro850 | Micro850 PLC Controller | Allen Bradley Vietnam |
Listcode Posital UCD-EIC1B-1213-HFS0-PRM | |||
| 2711R-T7T | Terminal HMI PanelView 800 | PanelView 800 HMI Terminal | Allen Bradley Vietnam |
| 440R-D22R2 | Rơ-le an toàn | Safety Relay | Allen Bradley Vietnam |
| 460619 BK005 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 460619 RD005 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 460619 WH005 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5855 BK001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5855 RD001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5855 WH001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5856 WH001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5856 YL001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| 5879/12 WH005 | Dây cáp điện | Electrical Cable Posital UCD-EIC1B-1213-HFS0-PRM | Alpha Wire Vietnam |
| 669333 BK001 | Dây cáp điện | Electrical Cable | Alpha Wire Vietnam |
| AMT-Ex | Cảm biến độ điểm sương Ex | Ex-Rated Moisture Meter | Alphamoisture Vietnam |
| 88184.03473 | Thiết bị đo lường Ametek | Ametek Measurement Device | Ametek Vietnam |
| 119350-51 | Quạt không chổi than | Brushless Blower | Ametek Vietnam |
| 119350-51 | Thiết bị đo áp suất | Pressure Measurement Device | Ametek Vietnam |
| 9M1-N11A-010 | Bộ truyền tín hiệu | Transducer | Ametek Vietnam |
| 961-2DA0-0C1 | Cảm biến mức siêu âm Echotel® | Ultrasonic Level Sensor | Ametek Vietnam |
| T25-W30 | Bộ nguồn công nghiệp | Industrial Power Supply | Amptron Vietnam |
| DLS-423-I | Hộp số giảm tốc | Reduction Gearbox | Andantex Vietnam |
| DLS-423-I | Bơm bôi trơn mỡ | Grease Dosing Pump | Andantex/Redex Vietnam |
Listcode | |||
| 1000*3000 BRACKET | Khung lắp đặt | Mounting Bracket | Anhyup Electronics Vietnam |
| AMS-1000-1500 BL | Thảm an toàn | Safety Mat Switch | Anhyup Electronics Vietnam |
| AMS-1000-1500 TL | Thảm an toàn | Safety Mat Switch | Anhyup Electronics Vietnam |
| A-143E-01-1-TS1-ASP | Đầu dò bề mặt cố định | Fixed Surface Probe | Anritsu Vietnam |
| HR-1100E | Nhiệt kế cầm tay | Handheld Thermometer | Anritsu Vietnam |
| UH-11E-03-TS1-W | Cảm biến đầu dò | Probe Sensor | Anritsu Vietnam |
| UX-211E-01-D0-1-TC1-ANP | Cảm biến đầu dò | Probe Sensor Posital UCD-EIC1B-1213-HFS0-PRM Vietnam | Anritsu Vietnam |
| ACAP4 | Giấy in nhiệt | Thermo Printer Paper | Anritsu Vietnam |
| HR-1100E | Nhiệt kế | Thermometer | Anritsu Vietnam |
| AB060-010-S2-P2 | Hộp số hành tinh | Planetary Gearbox | Apex Dynamics Vietnam |
| AB060-010-S2-P2 | Hộp số hành tinh | Planetary Gearbox | Apex Dynamics Vietnam |
| 55000-005APO | Còi báo động khu vực mở | Open-Area Sounder VID | Apollo Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.