HD35APW Hệ thống ghi dữ liệu không dây Senseca Vietnam
Senseca HD35APW Vietnam, Senseca, Senseca Việt Nam, Đại lý Senseca, Senseca Vietnam, máy phân tích độ rung, Portable 3-channel vibration analyzer, sensor, weather sensor, cảm biến thời tiết, cảm biến, nhiệt kế cầm tay, thermometer, dewpoint sensor, temp sensor, humidity sensor, cảm biến điểm sương, cảm biến nhiệt độ, cảm biến độ ẩm, flow switch, công tắc lưu lượng, wind sensor, vane probe, cảm biến gió, cảm biến gió dạng quạt, máy đo độ PH, Waterproof pH meter, cảm biến mưa, Tipping Bucket Rain Gauge
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị HD35APW Hệ thống ghi dữ liệu không dây Senseca Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| MX2033-01-01-09-05 | Bộ điều khiển tiệm cận 3 dây | 3-Wire Proximity Driver | Metrix Vietnam |
| KD S-M12-5A-P1-050 | Cáp kết nối 5 chân | 5-Pin Connection Cable | Leuze Vietnam |
| KD S-M12-8A-P1-050 | Cáp kết nối 8 chân | 8-Pin Connection Cable | Leuze Vietnam |
| UCD-AV102-0713-R06S-5RW-503 | Bộ mã hóa tuyệt đối | Absolute Encoder | Posital Vietnam |
| AL105NXAC230AA0A1R/A | Loa báo động AC | AC Alarm Sounder | E2S Vietnam |
| CES-A-BBN-C04-115271 | Bộ truyền động | Actuator | Euchner Vietnam |
| CES-A-BMB-077791 | Bộ truyền động | Actuator | Euchner Vietnam |
| CET-A-BWK-50X-096327 | Bộ truyền động | Actuator | Euchner Vietnam |
| GFS-86U-NPIKG | Công tắc áp suất chênh lệch không khí | Air Differential Pressure Switch | Greystone Vietnam |
| A112NAC230R | Thiết bị báo động | Alarm Device | E2S Vietnam |
| SP77-0002 | Thiết bị báo động | Alarm Device | E2S Vietnam |
| SP65-0001-A4 | Đế cố định báo động | Alarm Device Mounting Base | E2S Vietnam |
| 88184.03473 | Thiết bị đo lường Ametek | Ametek Measurement Device | Ametek Vietnam |
| DA-500-NH3 | Cảm biến amoniac | Ammonia Gas Detector Senseca HD35APW Vietnam | GASDNA Vietnam |
| MK15-12EX0-PN/24VDC | Bộ khuếch đại | Amplifier | TURCK Vietnam |
| VBP-HH1-V3.0-KIT | Bộ điều khiển AS-Interface cầm tay | AS-Interface Handheld | Pepperl+Fuchs Vietnam |
| BPS 348i SM 100 | Hệ thống định vị mã vạch | Bar Code Positioning System | Leuze Vietnam |
| AC-MC-00-0-B-156718 | Phích cắm bịt kín | Blind Plug | Euchner Vietnam |
| CDBR-4045D | Đơn vị phanh | Brake Unit | YASKAWA Vietnam |
| BGEJ5B3DDB7R | Điểm gọi khẩn cấp phá kính | Break Glass Call Point | MEDC Vietnam |
| 119350-51 | Quạt không chổi than | Brushless Blower | Ametek Vietnam |
Listcode Senseca HD35APW Vietnam | |||
| CABLE-9-PVC-25-DB | Cáp nối dài 25ft | Cable, 25 ft Remote Length | Onicon Vietnam |
| 254989-1 | Cáp nối D60 tới Barrel 1500mm | Cable, D60 Fem to Barrel 1500 | Temposonics/MTS Vietnam |
| 54897-1 | Cáp nối M12 tới Barrel 1500mm | Cable, M12 to Barrel Conn. 1500 Senseca HD35APW Vietnam | Temposonics/MTS Vietnam |
| Camflex II 35-35712 DN150 PN16 | Van điều khiển Camflex II | Camflex II Control Valve | Masoneilan Vietnam |
| MTT01-100 | Thước đo mô-men xoắn nắp | Cap Torque Tester | Mark-10 Vietnam |
| SP1021 | Tấm lắp ráp giá đỡ | Carrier Plate Assembly for EL Model 07 | Kinetrol Vietnam |
| DA-500-CL2 | Cảm biến clo | Chlorine Gas Detector | GASDNA Vietnam |
| Fluke-368-FC | Kìm đo dòng điện không tiếp xúc | Clamp Meter (Non-Contact) | FLUKE Vietnam |
| Fluke-376-FC | Kìm đo dòng điện thông minh | Clamp Meter (Smart) | FLUKE Vietnam |
| GMP251 A2B0B1N1 | Cảm biến CO2 | CO2 Probe for % Measurements | Vaisala Vietnam |
| Canneed-L-100 | Thiết bị kiểm tra độ tinh khiết CO2 | CO2 Purity Tester | Canneed Vietnam |
| BEXCS110L2DPFAC230AB1P1R/R | Thiết bị báo động kết hợp | Combined Alarm Device | E2S Vietnam |
| DA-500-HC | Cảm biến khí cháy (Hydro) | Combustible Gas Detector (Hydrogen) | GASDNA Vietnam |
| KD S-M12-5A-P1-050 | Cáp kết nối | Connection Cable | Leuze Vietnam |
| KD U-M12-4A-V1-020 | Cáp kết nối | Connection Cable | Leuze Vietnam |
| KD U-M12-4A-V1-050 | Cáp kết nối | Connection Cable | Leuze Vietnam |
| CES-EA-TC-AK06-104771 | Bộ kết nối | Connection Set | Euchner Vietnam |
| BCC M314-0000-10-014-VS8434-020 | Bộ kết nối | Connectivity Module | Balluff Vietnam |
| BCC0LPU BCC M418-0000-1A-133-PS0825-050 | Bộ kết nối | Connectivity Module Senseca HD35APW Vietnam | Balluff Vietnam |
| AC-MC-SB-M-A-157024 | Bộ nối tiếp | Connector | Euchner Vietnam |
Listcode | |||
| KD 095-4 | Đầu nối nữ M12 | Connector, M12 Female 4pin | Leuze Vietnam |
| KRT18BM.VT5/L6T-M12 PN: 50131242 | Cảm biến tương phản | Contrast Sensor | Leuze Vietnam |
| DTFS 6041 | Quạt làm mát | Cooling Fan | Pfannenberg Vietnam |
| 18611600036 | Quạt làm mát | Cooling Fan | Pfannenberg Vietnam |
| 13088590066 (DTS 8541E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 13088490825 (DTS 8441E) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| 13888249055 (DTS 6201C) | Đơn vị làm mát | Cooling Unit | Pfannenberg Vietnam |
| ISS 118MM/4NC-8E0-M12 | Cảm biến cảm ứng hình trụ | Cylindrical Inductive Sensor | Leuze Vietnam |
| IS 218MM/2NO-8N0-S12 | Công tắc cảm ứng hình trụ | Cylindrical Inductive Switch | Leuze Vietnam |
| ASM134SF132 | Thiết bị truyền động cánh chắn | Damper Actuator | Sauter Vietnam |
| SDR112-NNN | Máy ghi dữ liệu | Data Recorder | Samwontech Vietnam |
| BEXBG05DPDC024AB1A1R/B | Thiết bị báo động DC | DC Alarm Device | E2S Vietnam |
| SON4DC24R/B | Thiết bị báo động DC | DC Alarm Device | E2S Vietnam |
| HMD82TD | Bộ truyền nhiệt độ điểm sương ống dẫn | Dewpoint Output Duct Transmitter | Vaisala Vietnam |
| DSD240 | Cảm biến áp suất chênh lệch | Differential Pressure Sensor | Greystone Vietnam |
| 1302-4022-0000-000 (DS-205 B) | Cảm biến áp suất chênh lệch | Differential Pressure Sensor Senseca HD35APW Vietnam | S+S Regeltechnik Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.