RH5MA0260M01R201S1012B6 Cảm biến vị trí Temposonics MTS Vietnam
RH5MA0260M01R201S1012B6, Temposonics RH5, Temposonics, Temposonics Vietnam, Temposonics Việt Nam, đại lý Temposonics, cảm biến vị trí, position sensor, cảm biến mức, level sensor, cảm biến chống cháy, cảm biến vị trí chịu nhiệt cao
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị RH5MA0260M01R201S1012B6 Cảm biến vị trí Temposonics MTS Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| EL2522 | Mô-đun đầu ra kỹ thuật số | Digital Output Module | Beckhoff Vietnam |
| 05600500 0001 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter | CS-Instrument Vietnam |
| 06000500 0001 | Thiết bị đo điểm sương | Dew Point Meter RH5MA0260M01R201S1012B6, Temposonics RH5 | CS-Instrument Vietnam |
| XLT-12-333 | Bộ điều chỉnh nhiệt độ | Temperature Controller | Dwyeromega Vietnam |
| SEX50200-ABBBCB439B0500 | Cảm biến mức cánh quạt | Rotary Paddle Level Sensor | Finetek Vietnam |
| DX2-3000-EDM-G | Thiết bị đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| D-2010-V + E50 | Thiết bị đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| 0374900-100 | Cảm biến bức xạ | Radiation Sensor | KIPP&ZONEN Vietnam |
| MLC520R14-150 | Rào chắn an toàn ánh sáng | Safety Light Curtain | Leuze Vietnam |
| KD S-M12-5A-P1-050 | Cáp kết nối RH5MA0260M01R201S1012B6, Temposonics RH5 | Connection Cable | Leuze Vietnam |
| AC1120 | Thiết bị đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| M3-10 | Thiết bị đo lực | Force Gauge | Mark-10 Vietnam |
| KD-5G | Cảm biến khí độc | Toxic Gas Sensor | New Cosmos Vietnam |
| HS35M-Y6CPU1CA00 | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| HS35M-YX8FPU1CA00 | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| M6C-4S8HX51-W003 | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
Listcode | |||
| M6-4S1HXS1-W003 AF | Bộ mã hóa quang | Optical Encoder RH5MA0260M01R201S1012B6, Temposonics RH5 | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| M6-4S1HX51-W003 | Bộ mã hóa quang. | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| M6-5S3XH51-T003 | Bộ mã hóa quang. | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| RA35M 1024 Y6FCU1HA00 (Serial No. 02482) | Bộ mã hóa quang. | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| RA35M1024Y6FCU1HA00 | Bộ mã hóa quang RH5MA0260M01R201S1012B6, Temposonics RH5 | Optical Encoder | Nidec Avtron Encoders Vietnam |
| JM353B18 | Cảm biến rung động | Vibration Sensor | PCB Piezotronics Vietnam |
| 080A27 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 034G30 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 356A15 | Cảm biến rung động | Vibration Sensor | PCB Piezotronics Vietnam |
| VBP-HH1-V3.0-KIT | Bộ điều khiển AS-Interface cầm tay | AS-Interface Handheld | Pepperl+Fuchs Vietnam |
| PR-DTC-2200 | Bộ điều khiển lực căng | Tension Controller | Pora Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.