ULTRAPROBE 401 Thiết bị phát hiện siêu âm UE SYSTEMS Vietnam
ULTRAPROBE 401 UE SYSTEMS Vietnam, UE SYSTEMS, UE SYSTEMS Vietnam, UE SYSTEMS Việt Nam, đại lý UE SYSTEMS, thiết bị dò khí, cảm biến siêu âm, sensor, gas sensor,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị ULTRAPROBE 401 Thiết bị phát hiện siêu âm UE SYSTEMS Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| ETB-500 | Thước đo lực căng | Tension Meter | Hans-schmidt Vietnam |
| MTT01-100 | Thước đo mô-men xoắn nắp | Cap Torque Tester | Mark-10 Vietnam |
| PTT-0102 (NT) | Thước đo mô-men xoắn số có máy in | Digital Torque Tester with Printer | Presto Vietnam |
| PTT-0104 (Prima) | Thước đo mô-men xoắn tay | Torque Tester (Hand Operated) | Presto Vietnam |
| E1RL-F2-V-0-0 | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại cao cấp | Endurance High Temperature IR Pyrometer | Raytek Vietnam / Fluke Vietnam |
| RAYR3IPLUSNBT2ML | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại laser | Laser IR Thermometer ULTRAPROBE 401 UE SYSTEMS Vietnam | Fluke Process Instrument Vietnam |
| T40-LT-15-SF0-0 | Thước đo nhiệt độ pyrometer | Temperature Pyrometer | Fluke Process Instrument Vietnam |
| MSM-1-P-CA-PPP-A9-127040 | Tiểu mô-đun | Submodule | Euchner Vietnam |
| MSM-1-R-CKS2-FLX-00Q0FS-J1-168595 | Tiểu mô-đun | Submodule | Euchner Vietnam |
Listcode | |||
| K35AG0 | Trạm tay gắn tường công nghiệp 5 bên | Industrial Indoor Wall Mount Handset Station | Interking Vietnam |
| 800-0275 | Trạm thời tiết | Weather Station. | Rainwise Vietnam |
| PVMET 100-2 800-0014 | Trạm thời tiết | Weather Station. | Rainwise Vietnam |
| B43564-S9428-M3 | Tụ điện B43564 | B43564 Capacitor. ULTRAPROBE 401 UE SYSTEMS Vietnam | EPCOS Vietnam |
| B43564-S9588-M2 | Tụ điện B43564 | B43564 Capacitor. | EPCOS Vietnam |
| SK 3320.209 | Tủ làm mát | Cooling Enclosure. | Rittal Vietnam |
| 72200008 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valpres Vietnam |
| IPC420-0220 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valvole Hofmann Vietnam |
| AS-2 (SUS) 25A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| AS-2 (SUS) 50A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| AS-5 (SUS) 50A | Van điều chỉnh lưu lượng SUS | Flow Control Valve SUS | Showa Giken Vietnam |
| Camflex II 35-35712 DN150 PN16 | Van điều khiển Camflex II | Camflex II Control Valve | Masoneilan Vietnam |
| SS5Y5-20-04 | Van điều khiển khí nén | Pneumatic Control Valve | SMC Vietnam |
| PV 6214-K | Van điều khiển PV 6214-K | PV 6214-K Control Valve | RTK Vietnam |
| DP33 | Van giảm áp | Pressure Reducing Valve ULTRAPROBE 401 UE SYSTEMS Vietnam | Ari Armaturen Vietnam |
| DP33G192 | Van giảm áp | Pressure Reducing Valve | Ari Armaturen Vietnam |
| RHB 13,5 | Van giảm áp | Pressure Reducing Valve | WOKO Vietnam |
| FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-24D-35 | Van solenoid trực tiếp | Direct Acting Solenoid Valve | Bifold (Rotork) Vietnam |
| D1FPE50FH9HB00 | Van thủy lực | Hydraulic Valve | PARKER Vietnam |
| D1FPE50MB9HB00 | Van thủy lực | Hydraulic Valve | PARKER Vietnam |
| PB‑32oz | Vật liệu cách nhiệt | Thermal Insulation Material | Insulflex Vietnam |
| SF‑AB‑05 | Vật liệu cách nhiệt | Thermal Insulation Material | Insulflex Vietnam |
| EAF‑COV‑48 | Vỏ bọc cách nhiệt | Thermal Insulation Cover | Insulflex Vietnam |
| XTNR-HC10-2200 | Vỏ máy dự phòng 220V | Redundant Chassis (220V) | Enensys Vietnam |
| CDQ2A32-125DCZ | Xi lanh khí nén | Pneumatic Cylinder | SMC Vietnam |
| CDQ2A63-100DZ | Xi lanh khí nén | Pneumatic Cylinder ULTRAPROBE 401 UE SYSTEMS Vietnam | SMC Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.