HG075S-MF1-10-6E1-1K00 Hộp số giảm tốc Wittenstein Vietnam
HG075S-MF1-10-6E1-1K00, Wittenstein HG075S, Wittenstein, Wittenstein Vietnam, Wittenstein Việt Nam, đại lý Wittenstein, Rotary servo actuators, Servo actuators for aviation applications, Servo gearboxes, Servo right-angle gearboxes, khớp nối, pulley, động cơ servo, hộp số servo,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị HG075S-MF1-10-6E1-1K00 Hộp số giảm tốc Wittenstein Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| NW20-PTN | Đồng hồ đo lưu lượng (nước và hóa chất) | Flow Meter (for water and chemical fluids) | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| ACAP4 | Giấy in nhiệt | Thermo Printer Paper Wittenstein HG075S | Anritsu Vietnam |
| FG-201CV-AAD-33-V-DA-000 | Bộ điều khiển lưu lượng khối | Mass Flow Controller | Bronkhorst Vietnam |
| D-6470-ABD-55-V-S-0-0A-000 | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| Canneed-L-100 | Thiết bị kiểm tra độ tinh khiết CO2 | CO2 Purity Tester | Canneed Vietnam |
| Tungsten Needle? Ref.706/032/s3 | Kim vonfram | Tungsten Needle (details unclear) | Canneed Vietnam |
| DC8245259SR | Bộ động cơ ZU4 230V | Motor ZU4 230V Kit | Enerpac Vietnam |
| DC8178827 | Bo mạch điều khiển LCD PCB Z RoHS | PCB LCD Control Board Z RoHS | Enerpac Vietnam |
| MSC-CE-AC-FI8FO2-121290 | Mô-đun mở rộng MSC | Expansion Module MSC | Euchner Vietnam |
| MSC-CE-O16-122707 | Mô-đun mở rộng MSC Wittenstein HG075S | Expansion Module MSC | Euchner Vietnam |
| 80531 | Bộ điều áp | Pressure Regulator | Fairchild Vietnam |
Listcode | |||
| RAYR3IPLUSNBT2ML | Thước đo nhiệt độ hồng ngoại laser | Laser IR Thermometer | Fluke Process Instrument Vietnam |
| RAYMI302LTSCB30 | Cảm biến nhiệt độ | Temperature Sensor | Fluke Process Instrument Vietnam |
| T40-LT-15-SF0-0 | Thước đo nhiệt độ pyrometer | Temperature Pyrometer | Fluke Process Instrument Vietnam |
| Fluke-52-II | Nhiệt kế | Thermometer Wittenstein HG075S | FLUKE Vietnam |
| FG-101B | Thiết bị kiểm tra hàn | Soldering Tester | Hakko Vietnam |
| SLE46C-40.K2/4P-M12 PN 50121917 | Bộ thu thiết bị an toàn tia đơn | Single Beam Safety Device Receiver | Leuze Vietnam |
| SLS46C-40.K28-M12 PN: 50121909 | Bộ phát thiết bị an toàn tia đơn | Single Beam Safety Device Transmitter | Leuze Vietnam |
| KD U-M12-4A-V1-050 | Cáp kết nối | Connection Cable | Leuze Vietnam |
| BT 46 | Giá đỡ góc phải cho cảm biến 46 series | Right Angle Mounting Bracket | Leuze Vietnam |
| MSI-TR1B-01 | Rơ-le an toàn | Safety Relay | Leuze Vietnam |
| KRT18BM.VT5/L6T-M12 PN: 50131242 | Cảm biến tương phản | Contrast Sensor | Leuze Vietnam |
| 961-2DA0-0C1 | Cảm biến mức siêu âm Echotel® | Ultrasonic Level Sensor | Ametek Vietnam |
| 9M1-N11A-010 | Bộ truyền tín hiệu Wittenstein HG075S | Transducer | Ametek Vietnam |
| AV6AS4B23QA2A000 | Bộ mã hóa quang tuyệt đối. | Absolute Optical Encoder | Nidec Avtron Vietnam |
| SKH DN40 SAE 3000psi D/D 3123 1 | Van bi thép rèn SKH-SAE. | SKH-SAE Forged Steel Ball Valve | Pister Vietnam |
| LHD-022-512 | Bộ mã hóa. | Encoder | Sumtak – Heidenhain Vietnam |
| 239033 | Thiết bị đóng gói nhiệt. | Heat Sealing Device | Ripack Vietnam |
| 248110 | Thiết bị đóng gói nhiệt. | Heat Sealing Device | Ripack Vietnam |
| CRATE | Hệ thống điều khiển AGR. | AGR Control System | AGR Vietnam |
| K225004 | Thiết bị điều khiển AGR | AGR Control Device Wittenstein HG075S | AGR Vietnam |
| 6500275 | Thiết bị điều khiển AGR. | AGR Control Device | AGR Vietnam |
| 1756-L83E CPU | Bộ xử lý trung tâm PLC. | CPU PLC | Allen Bradley Vietnam |
| AMT-Ex | Cảm biến độ điểm sương Ex | Ex-Rated Moisture Meter | Alphamoisture Vietnam |
| T25-W30 | Bộ nguồn công nghiệp | Industrial Power Supply | Amptron Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.