RF85-20N-ES (149-031) Thiết bị chống cháy ngược Wittgas Vietnam
RF85-20N-ES (149-031) Wittgas Vietnam, Wittgas, Wittgas Vietnam, Wittgas Việt Nam, đại lý Wittgas, hệ thống trộn khí, gas system,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị RF85-20N-ES (149-031) Thiết bị chống cháy ngược Wittgas Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| UX-211E-01-D0-1-TC1-ANP | Cảm biến đầu dò | Probe Sensor RF85-20N-ES (149-031) Wittgas Vietnam | Anritsu Vietnam |
| UH-11E-03-TS1-W | Cảm biến đầu dò | Probe Sensor | Anritsu Vietnam |
| LT-M-0100-S 0000X000X00 | Cảm biến dịch chuyển tuyến tính | Rectilinear Displacement Transducer | Gefran Vietnam |
| 06990502 (FA 500) | Cảm biến điểm sương | FA 500 Dewpoint Sensor | CS-Instrument Vietnam |
| HMP1 | Cảm biến độ ẩm | Humidity Sensor | Vaisala Vietnam |
| HMPX 7L1B5B1B000 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Sensor | Vaisala Vietnam |
| HMPX 7F2A1A0A0B0 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Probe | Vaisala Vietnam |
| HMP113 M00B0C4A0 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Probe | Vaisala Vietnam |
| HMP113 M00B0C2A0 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Probe | Vaisala Vietnam |
| HMP113 M00B0C1A0 | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Probe | Vaisala Vietnam |
| HPP272-AB0D0N | Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ H2O2 | Hydrogen Peroxide, Humidity, Temp Probe | Vaisala Vietnam |
| AMT-Ex | Cảm biến độ điểm sương Ex | Ex-Rated Moisture Meter RF85-20N-ES (149-031) Wittgas Vietnam | Alphamoisture Vietnam |
| LXV423.99.10000 | Cảm biến độ đục Solitax t-line | Solitax t-line sc Turbidity Sensor | Hach Vietnam |
| 0393 0000 | Cảm biến đo khí thải | Exhaust Gas Measurement Sensor | TESTO Vietnam |
| 7.20004E+11 | Cảm biến đo khí thải (phụ tùng thay thế O2) | Exhaust Gas Measurement Sensor (O2 Spare Part) | TESTO Vietnam |
| OF05ZZT-AR | Cảm biến dòng vi mô | Microstream Sensor | Aichi Tokei Denki Vietnam |
| 352C34 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 352C34 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam (dựa trên dữ liệu trước) |
Listcode | |||
| 080A27 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| 034G30 | Cảm biến gia tốc | Accelerometer | PCB Piezotronics Vietnam |
| FR 5201 (00517389) | Cảm biến hồng ngoại | Infrared Sensor | Erhardt-leimer Vietnam |
| FR 5201 | Cảm biến hồng ngoại | Infrared Sensor | Erhardt-leimer Vietnam |
| DA-500-HCL | Cảm biến hydrogen chloride | Hydrogen Chloride Gas Detector RF85-20N-ES (149-031) Wittgas Vietnam | GASDNA Vietnam |
| DA-500-HC | Cảm biến khí cháy (Hydro) | Combustible Gas Detector (Hydrogen) | GASDNA Vietnam |
| XP-329M | Cảm biến khí độc | Toxic Gas Sensor | New Cosmos Vietnam |
| OS-3M-K | Cảm biến khí độc | Toxic Gas Sensor | Sensor New Cosmos Vietnam |
| KD-5G | Cảm biến khí độc | Toxic Gas Sensor | New Cosmos Vietnam |
| FT318BI.3/2N | Cảm biến khuếch tán năng lượng | Energetic Diffuse Sensor | Leuze Vietnam |
| LMS111-10100 (1041114) | Cảm biến LIDAR | LIDAR Sensor | SICK Vietnam |
| 1046135 (LMS511-10100) | Cảm biến LiDAR | LiDAR Sensor | SICK Vietnam |
| ATB-GR/5K/EIN6P30 | Cảm biến lực | Loadcell | ASA-RT Vietnam |
| FS1-200 | Cảm biến lực căng | Tension Sensor | Hans-schmidt Vietnam |
| GFS-83U-NPIKG | Cảm biến lưu lượng | Flow Sensor | Greystone Vietnam |
| FG-211CV | Cảm biến lưu lượng | Flow Sensor | Bronkhorst Vietnam |
| SEX50200-ABBBCB439B0500 | Cảm biến mức | Level Sensor | Finetek Vietnam |
| AVI-PSM-1119 | Cảm biến mức admittance thông minh | RF Intelligent Admittance Level Sensor RF85-20N-ES (149-031) Wittgas Vietnam | AVI Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.