RF85-30N-H-ES (147-039) Thiết bị chống cháy ngược Wittgas Vietnam
Wittgas RF85-30N-H-ES (147-039) Vietnam, Wittgas, Wittgas Vietnam, Wittgas Việt Nam, đại lý Wittgas, hệ thống trộn khí, gas system,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị RF85-30N-H-ES (147-039) Thiết bị chống cháy ngược Wittgas Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| 4955 | Micro điện dung chống ồn thấp | Low Noise Microphone | Brüel & Kjaer Vibro Vietnam / BKSV Vietnam |
| 80531 | Bộ điều áp | Pressure Regulator | Fairchild Vietnam |
| 239033 | Thiết bị đóng gói nhiệt | Heat Sealing Device | Ripack Vietnam |
| 248110 | Thiết bị đóng gói nhiệt | Heat Sealing Device | Ripack Vietnam |
| 254732 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| 400533 | Phụ kiện cảm biến vị trí | Position Sensor Accessory | Temposonics/MTS Vietnam |
| 525495 | Chổi than cho máy phát điện | Tacho Brush for Tachogenerator | Baumuller Reparaturwerk Vietnam |
| 800163 | Bộ khởi động động cơ | Motor Starter | MKS Anlasser Vietnam |
| 800164 | Bộ khởi động động cơ | Motor Starter | MKS Anlasser Vietnam |
| 888454 | Bơm bôi trơn | Lubrication Pump Wittgas RF85-30N-H-ES (147-039) Vietnam | Dropsa Vietnam |
| 1436287 | Đinh tán đầu đai | Rivet Nut Stud Head | GESIPA Vietnam |
| 6235033 | Thiết bị AGR | AGR Device | AGR Vietnam |
| 6500275 | Thiết bị điều khiển AGR | AGR Control Device | AGR Vietnam |
| 71035242 | Bơm chân không | Vacuum Pump | Oerlikon Leybold Vietnam |
| 71040760 | Bơm chân không | Vacuum Pump | Oerlikon Leybold Vietnam |
| 72200007 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valpres Vietnam |
| 72200008 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valpres Vietnam |
| 588228781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| 588248781 | Đèn chiếu sáng công nghiệp | Industrial Lighting | Glamox Vietnam |
| 609826900 | Bộ chuyển đổi I/O 8 kênh vào | 8-Channel Input I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
Listcode | |||
| 609928500 | Bộ chuyển đổi I/O 8 kênh ra | 8-Channel Output I/O Converter | INDEL AG Vietnam |
| 609929901 | Bộ chuyển đổi I/O analog 16-bit | 16-Bit Analog I/O Converter Wittgas RF85-30N-H-ES (147-039) Vietnam | INDEL AG Vietnam |
| 610334402 | Bộ chuyển đổi giao diện CPU | Interface Converter CPU | INDEL AG Vietnam |
| 1089962518 | Phụ tùng máy nén khí | Air Compressor Spare Part | Atlas Copco Vietnam |
| 4411100000 | Ống dẫn công nghiệp | Industrial Hose | Norres Vietnam |
| 18611600032 | Lọc quạt làm mát | Standard filter mat for PF(A) 4x.000 | Pfannenberg Vietnam |
| 18611600036 | Quạt làm mát | Cooling Fan | Pfannenberg Vietnam |
| 21200450000 | Ống dẫn công nghiệp | Industrial Hose | Norres Vietnam |
| 23210014207 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 23220014217 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device | Weishaupt Vietnam |
| 23240011042 | Thiết bị đốt nóng | Heating Device Wittgas RF85-30N-H-ES (147-039) Vietnam | Weishaupt Vietnam |
| 7.20004E+11 | Cảm biến đo khí thải (phụ tùng thay thế O2) | Exhaust Gas Measurement Sensor (O2 Spare Part) | TESTO Vietnam |
| 00004MC312 CS3G-C | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 00054MC002 DG2030-I4 | Bộ điều khiển công nghiệp | Industrial Controller | Proton Vietnam |
| 00-14524-100040 | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Lambrecht Vietnam |
| 00-14524-101040 Pro-wea | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Lambrecht Vietnam |
| 00-14742.707002 METEO-LCD-IND | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Lambrecht Vietnam |
| 0048701 (BN3081.63/61) | Mô-đun mở rộng | Extension Module | Dold Vietnam |
| 01-09 Encoder | Bộ mã hóa | Encoder | Eltomatic Vietnam |
| 012731-501 (LS2000SN18SMSE1S) | Bộ phát hiện khí bằng tia hồng ngoại | Line of Sight Gas Detector | DET-TRONICS Vietnam |
| 018C05 | Cảm biến rung động | Vibration Sensor Wittgas RF85-30N-H-ES (147-039) Vietnam | PCB Piezotronics Vietnam |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.