M5-2000 Máy đo lực căng Mark-10 Vietnam
Mark-10 M5-2000 Vietnam, Mark-10, Mark-10 Việt Nam, Mark-10 Vietnam, đại lý Mark-10, thiết bị đo lực căng, force gauge, torque gauge, thiết bị đo lực nén, cảm biến nén, cảm biến lực căng, máy test lực căng, máy test lực nén, test machine,
Công ty Song Thành Công là nhà phân phối thiết bị M5-2000 Máy đo lực căng Mark-10 Vietnam chuyên dùng trong các hệ thống tự động của thủy điện, nhiệt điện
Số ĐT: 0372538207 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Listcode
| IL2301-B318 | Mô-đun I/O IP-Link Mark-10 M5-2000 Vietnam | IP-Link I/O Module | Beckhoff Vietnam |
| ILR-OL-C1H (IFM-41-C-V2) | Bộ điều khiển lưu lượng dòng chảy | Impactline Flow Controller | Sankyo Piotech Vietnam |
| IMC-21GA | Bộ chuyển đổi media Gigabit | Gigabit Media Converter | MOXA Vietnam |
| INDIGO201 1A0A | Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ | Humidity and Temperature Transmitter | Vaisala Vietnam |
| INDIGO202 1A2B0 | Bộ truyền cảm biến kỹ thuật số | Digital Transmitter | Vaisala Vietnam |
| INDIGO520 B1N1A1NAAN | Bộ truyền cảm biến không hiển thị | Transmitter without Display | Vaisala Vietnam |
| INSTL0001-FMD | Bộ lắp đặt đồng hồ chèn | Insertion Flow Meter Installation Kit | Onicon Vietnam |
| ioLogik E1241 | Bộ điều khiển I/O từ xa | Remote Ethernet I/O | MOXA Vietnam |
| ioLogik E1241 | Bộ điều khiển I/O từ xa | Remote I/O Controller | Moxa Vietnam |
| IPC420-0220 | Van công nghiệp | Industrial Valve | Valvole Hofmann Vietnam |
| IQF-100C-AAD-00-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-11-V-A | Bộ đo lưu lượng khối | IQ+FLOW Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IQF-100C-AAD-11-V-A (1.1) | Bộ đo lưu lượng khối | Mass Flow Meter | Bronkhorst Vietnam |
| IS 218MM/2NO-8N0-S12 | Công tắc cảm ứng hình trụ | Cylindrical Inductive Switch | Leuze Vietnam |
| IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | Thiết bị báo động chống cháy nổ | Explosion-Proof Alarm Device | E2S Vietnam |
| ISENA38101 | Điện cực chọn lọc ion natri | Sodium Ion Selective Electrode (ISE) | Hach Vietnam |
| IS-MB1-R/R | Mô-đun báo động chống cháy nô | Explosion-Proof Alarm Module Mark-10 M5-2000 Vietnam | E2S Vietnam |
| IS-MB1-R/R | Mô-đun báo động chống cháy nổ | Explosion-Proof Alarm Module | E2S Vietnam |
| ISS 118MM/4NC-8E0-M12 | Cảm biến cảm ứng hình trụ | Cylindrical Inductive Sensor | Leuze Vietnam |
Listcode | |||
| J-200-E | Thước đo độ dày | Thickness Gauge | Hans-schmidt Vietnam |
| JM353B18 | Cảm biến rung động | Vibration Sensor | PCB Piezotronics Vietnam |
| JWPSA4B02S0523 | Bộ điều khiển tủ lạnh | Refrigeration Controller | CAREL Vietnam |
| K225004 | Thiết bị điều khiển AGR | AGR Control Device | AGR Vietnam |
| K2-A-370423-0200CM-530032-0 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| K2-A-370460-0015FT-530052-0 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| K3-530032-0010MT-R1 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics/MTS Vietnam |
| K35AG0 | Trạm tay gắn tường công nghiệp 5 bên | Industrial Indoor Wall Mount Handset Station | Interking Vietnam |
| KAB-100-300ZG | Cân bằng khí 100kg. | Air Balancer 100kg | Korea Hoist Vietnam |
| KD 095-4 | Đầu nối nữ M12. | Connector, M12 Female 4pin | Leuze Vietnam |
| KD S-M12-5A-P1-050 | Cáp kết nối. Mark-10 M5-2000 Vietnam | Connection Cable | Leuze Vietnam |
| KD S-M12-5A-P1-050 | Cáp kết nối 5 chân. | 5-Pin Connection Cable | Leuze Vietnam |
| KD S-M12-8A-P1-050 | Cáp kết nối 8 chân. | 8-Pin Connection Cable | Leuze Vietnam |
| KD U-M12-4A-V1-020 | Cáp kết nối. | Connection Cable | Leuze Vietnam |
| KD U-M12-4A-V1-050 | Cáp kết nối | Connection Cable | Leuze Vietnam |
Listcode Mark-10 M5-2000 Vietnam | |||
| KD-5G | Cảm biến khí độc | Toxic Gas Sensor | New Cosmos Vietnam |
| KL1114 | Mô-đun đầu vào kỹ thuật số | Digital Input Module | Beckhoff Vietnam |
| KL3054 | Mô-đun đầu vào analog | Analog Input Module | Beckhoff Vietnam |
| KM60-2ME | Hệ thống trộn khí | Gas Mixer System | Wittgas Vietnam |
| KR 2212-20A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| KR2202-25A-10A | Khớp nối xoay | Industrial Water Pump | Kwangjin Vietnam |
| KRT18BM.VT5/L6T-M12 PN: 50131242 | Cảm biến tương phản | Contrast Sensor | Leuze Vietnam |
| LCA-4TR-14-160-AP-156500 | Rèm ánh sáng an toàn | Light Curtain | Euchner Vietnam |
| LCT Carton Tester System | Hệ thống kiểm tra thùng carton | Laboratory Carton Tester System Mark-10 M5-2000 Vietnam | RDM Test Vietnam |
| LCT-FT | Phụ kiện ma sát cho LCT | Friction Attachment for LCT | RDM Test Vietnam |
| LHAD600M03002R2 | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| LHD-022-512 | Bộ mã hóa | Encoder | Sumtak – Heidenhain Vietnam |
| LMS111-10100 (1041114) | Cảm biến LIDAR | LIDAR Sensor | SICK Vietnam |
| LPR1E1B11A0XKF4M03100S | Bộ truyền mức chất lỏng | Liquid Level Transmitter | Temposonics/MTS Vietnam |
| LPR2E1B11A0XKF4M03200S | Bộ truyền mức chất lỏng | Liquid Level Transmitter | Temposonics/MTS Vietnam |
| LPTMD1N11B5FEI3M12600S | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| LPTMD1N11B5FEI3M13000S | Cảm biến vị trí tuyến tính | Linear Position Sensor | Temposonics Vietnam |
| LR 110L TS58J | Cảm biến quang | Photoelectric Sensor | Telco Sensors Vietnam |
| LR35GW-A.E | Cảm biến thời tiết | Weather Sensor | Senseca Vietnam |
| LSSD-01 | Thiết bị cảm biến | Sensor Device Mark-10 M5-2000 Vietnam | Saicheng Vietnam |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.